アフィリエイト広告を利用しています

広告

posted by fanblog

2018年02月21日

Từ vựng chuyên ngành y, chuyên ngành điều dưỡng




Từ vựng chuyên ngành y, chuyên ngành điều dưỡng
医療に関する言葉のまとめ



Từ vựng về ngành y

1.歯医者: Nha sỹ

2.看護師(かんごし): y tá

3.看護婦(かんごふ): nữ y tá, hộ lý

4.薬剤師(やくざいし): dược sỹ

5.インターン: Bác sĩ thực tập

6.病人,患者: Bệnh nhân

7.けが人: Người bị thương

8.病院、医院、クリニック,診療所: Bệnh viện, phòng khám

9.健康診断(けんこうしんだん)を受ける: Kiểm tra sức khoẻ

1.入院: Nhập viện

2.通院(つういん): đi viện

3.回復(かいふく): hồi phục

4.看護(かんご)、看病(かんひょう): chăm sóc, trông nom

5.リハビリ: Phục hồi chức năng( phương pháp điều trị tổng hợp cả về thể chất lẫn tinh thần.

6.寝たきり: Nằm liệt giường

7.退院: Ra viện

8.安静(あんせい)にする: Nghỉ ngơi

9.静養(せいよう): tĩnh dưỡng

1.休養: Nghỉ dưỡng

2.予防(よぼう): đề phòng, phòng ngừa

3.診察(しんさつ): khám bệnh

4.診断.(しんだん): chuẩn đoán

5.治寮(ちりょう).手当(てあて),治す: Trị liệu, chữa trị

6.体温を測る(はかる): Đo nhiệt độ cơ thể

7.脈(みゃく)をとる: Đo mạch, kiểm tra mạch

8.レントゲンを撮る: Chụp x quang

-レントゲン: hay dùng

X 線

9.血液型(けつえきがた): Nhóm máu

-A型(エーがた)

-B型(ビーがた)

-O( オー)

-AB(エービー)

1.X (エックス)線検査(せんけんさ): Kiểm tra bằng tia x quang

– giống レントゲン検査.

2.血液検査(けつえきけんさ): kiểm tra máu

3.尿検査.(にょうけんさ): Kiểm tra nước tiểu

4.便検査: Kiểm tra phân

5.胃カメラ検査: Nội soi dạ dày

6.超音波検査.(ちょうおんぱけんさ): siêu âm

7.眼底検査.(がんていけんさ): Kiểm tra mắt

8.心電図(しんでんず): điện đồ tim

9.シーテイー(CT) スキャン: Chụp CT



Từ vựng về tên các loại bệnh

1. 高血圧(こうけつあつ): Huyết áp cao

2. 糖尿病(とうにょうびょう): Bệnh tiểu đường

3. 手足(てあし)、顔(かお)がむくむ : Tay chân mặt phù, nề

4. 食中毒 : Ngộ độc thực phẩm

5. 風邪(かぜ): Cảm cúm

6. 骨折(こっせつ): Gãy xương

7. ねんざ : Bong gân

8. 伝染病(でんせんびょう): Bệnh truyền nhiễm

9. ヘルニア: Thoái vị đĩa đệm

10. 喘息(ぜんそく): Hen suyễn

11. 咳(せき) : Ho

12. アレルギー : Dị ứng

13. 気管支炎(きかんしえん): Viêm phế quản

14. 肺炎(はいえん) : Viêm phổi

15. へんとうせん炎(えん): Viêm Amidan

16. がん : Ung thư

17. 大腸炎(だいちょうえん): Viêm đại tràng

18. 盲腸炎(もうちょうえん): Viêm ruột thừa

19. 肺臓(はいぞう): Phổi

20. 結核(けっかく): Ho lao

21. 心臓(しんぞう): Tim

22. 肝臓(かんぞう): Gan

23. B型肝炎(かんえん): Viêm gan B

24. 脳出血(のうしゅっけつ): Chảy máu não

25. 脳卒中(のうそっちゅう) : Tai biến mạch máu não

26. 心臓病(しんぞうびょう): Bệnh tim

27. 関節(かんせつ): Khớp

28. 脊椎骨(棘 (せきついこつきょく) : Gai đốt sống

29. 結石症(けせきしょう): Bệnh sỏi thận

30. 胆石症(たんせきしょう): Bệnh sỏi mật

31. 盲腸炎(もうちょうえん): Viêm ruột thừa

32. 肩凝り(かたこり): Đau vai, cứng vai

33. 目もらい(めもらい): Đau mắt hột

34. 過敏性皮膚(かびんせいひふ) : Da dễ bị kích ứng

35. 水疱瘡(みずぼうそう): Bệnh thủy đâụ

Từ vựng về thủ tục nhập viện

1. 問診書(もんしんしょ): Giấy khám bệnh

2. 病名(びょうめい): Tên bệnh

3. 診察(しんさつ) : Khám bệnh

4. 検査(けんさ): Kiểm tra

5. 治療(ちりょう): Trị liệu

6. 手術(しゅじゅつ): Phẫu thuật

7. 入院(にゅういん): Nhập viện

8. 退院(たいいん): Xuất viện

9. 救急(きゅうきゅう): Cấp cứu

10. 健康診断(けんこうしんだん): Khám sức khỏe tổng thể

11. 不眠症(ふみんしょう) : Bệnh mất ngủ

12. めまい : Hoa mắt chóng mặt

13. 痺れる(しびれる): Tê (chân tay)

14. 頭痛(ずつう) : Đau đầu

15. 腰痛(ようつう): Đau lưng

16. 腹痛(ふくつう): Đau bụng

17. 吐き気(はきけ): Buồn nôn

18. 微熱(びねつ) : Hơi sôt

Từ vựng về thuốc

1. 薬の種類(くすりのしゅるい): Loại/dạng thuốc

2. 抗生剤(こうせいざい)/抗生物質(こうせいぶっしつ) : Thuốc kháng sinh

3. 粉薬(こなぐすり): Dạng bột

4. 錠剤(じょうざい): Dạng viên nén

5. カブセル : Dạng con nhộng

6. 液体(えきたい): Thuốc dạng nước

7. シロップ : Dạng Si rô

8. 塗り薬(ぬりくすり): Dạng thuốc bôi

9. 一日。。。何回 : Một ngày … uống…. mấy lần

10. 副作用(ふくさよう) : Tác dụng phụ

11. ワクシン : Vacxin

12. 薬の飲み方(くすりののみかた): Cách uống thuốc

13. 食間(しょっかん) : Giữa bữa ăn này với bữa ăn kia

14. 食前(しょくぜん) : Trước khi ăn

15. 食後(しょくご) : Sau khi ăn

16. 就寝前(しゅうしんまえ) : Trước khi ngủ
この記事へのコメント
コメントを書く

お名前:

メールアドレス:


ホームページアドレス:

コメント:

※ブログオーナーが承認したコメントのみ表示されます。

この記事へのトラックバックURL
https://fanblogs.jp/tb/7345781
※ブログオーナーが承認したトラックバックのみ表示されます。

この記事へのトラックバック
プロフィール
torichanさんの画像
torichan

・torichan♂
 日本人。茶碗蒸しが大好き。
 IT業界と法律業界を経験した器用貧乏。
・torichan♀
 ベトナム人。日本に来て5年。唐揚げが大好き。
 N1取得済み。通訳、翻訳業経験あり
プロフィール
検索
タグクラウド
カテゴリーアーカイブ
記事ランキング
×

この広告は30日以上新しい記事の更新がないブログに表示されております。