新規記事の投稿を行うことで、非表示にすることが可能です。
タグ / 生産管理の言葉
記事
Từ vựng chuyên ngành cơ khí [2018/02/11 12:43]
home >> Từ vựng chuyên ngành các ngành nghề >> Chuyên ngành cơ khí
Chuyên ngành cơ khí
生産管理の言葉についてまとめる
1 金型 かながた Khuôn
2 射出成型金型 しゃしゅつせいけいかながた Khuôn ép nhựa
3 成形品 せいけいひん Mặt hàng/ Sản phẩm khuôn đúc
4 形 かたち Hình dáng (sản p..
từ vựng chuyên ngành cơ khí từ vựng chuyên ngành ô tô Từ vựng chuyên ngành điện tử 生産管理の言葉 生産管理の言葉(2) 車関係