新規記事の投稿を行うことで、非表示にすることが可能です。
タグ / 生産管理の言葉(2)
記事
Từ vựng chuyên nghành cơ khí, sản xuất (Phần 2) [2018/02/20 12:23]
home >> Từ vựng chuyên ngành các ngành nghề >> Từ vựng chuyên nghành cơ khí, sản xuất (Phần 2).
Từ vựng chuyên nghành cơ khí, sản xuất (Phần 2)
生産管理の言葉についてのまとめる。
1 : kìm 釘抜き(くぎぬき)
2 : mỏ lết モンキーレンチ
3 : cờ lê スパナ
4 : tô ví..
từ vựng chuyên ngành cơ khí từ vựng chuyên ngành ô tô Từ vựng chuyên ngành điện tử 生産管理の言葉 生産管理の言葉(2) 車関係