アフィリエイト広告を利用しています

広告

この広告は30日以上更新がないブログに表示されております。
新規記事の投稿を行うことで、非表示にすることが可能です。
posted by fanblog

2018年02月21日

Từ vựng chuyên ngành y, chuyên ngành điều dưỡng




Từ vựng chuyên ngành y, chuyên ngành điều dưỡng
医療に関する言葉のまとめ



Từ vựng về ngành y

1.歯医者: Nha sỹ

2.看護師(かんごし): y tá

3.看護婦(かんごふ): nữ y tá, hộ lý

4.薬剤師(やくざいし): dược sỹ

5.インターン: Bác sĩ thực tập

6.病人,患者: Bệnh nhân

7.けが人: Người bị thương

8.病院、医院、クリニック,診療所: Bệnh viện, phòng khám

9.健康診断(けんこうしんだん)を受ける: Kiểm tra sức khoẻ

1.入院: Nhập viện

2.通院(つういん): đi viện

3.回復(かいふく): hồi phục

4.看護(かんご)、看病(かんひょう): chăm sóc, trông nom

5.リハビリ: Phục hồi chức năng( phương pháp điều trị tổng hợp cả về thể chất lẫn tinh thần.

6.寝たきり: Nằm liệt giường

7.退院: Ra viện

8.安静(あんせい)にする: Nghỉ ngơi

9.静養(せいよう): tĩnh dưỡng

1.休養: Nghỉ dưỡng

2.予防(よぼう): đề phòng, phòng ngừa

3.診察(しんさつ): khám bệnh

4.診断.(しんだん): chuẩn đoán

5.治寮(ちりょう).手当(てあて),治す: Trị liệu, chữa trị

6.体温を測る(はかる): Đo nhiệt độ cơ thể

7.脈(みゃく)をとる: Đo mạch, kiểm tra mạch

8.レントゲンを撮る: Chụp x quang

-レントゲン: hay dùng

X 線

9.血液型(けつえきがた): Nhóm máu

-A型(エーがた)

-B型(ビーがた)

-O( オー)

-AB(エービー)

1.X (エックス)線検査(せんけんさ): Kiểm tra bằng tia x quang

– giống レントゲン検査.

2.血液検査(けつえきけんさ): kiểm tra máu

3.尿検査.(にょうけんさ): Kiểm tra nước tiểu

4.便検査: Kiểm tra phân

5.胃カメラ検査: Nội soi dạ dày

6.超音波検査.(ちょうおんぱけんさ): siêu âm

7.眼底検査.(がんていけんさ): Kiểm tra mắt

8.心電図(しんでんず): điện đồ tim

9.シーテイー(CT) スキャン: Chụp CT



Từ vựng về tên các loại bệnh

1. 高血圧(こうけつあつ): Huyết áp cao

2. 糖尿病(とうにょうびょう): Bệnh tiểu đường

3. 手足(てあし)、顔(かお)がむくむ : Tay chân mặt phù, nề

4. 食中毒 : Ngộ độc thực phẩm

5. 風邪(かぜ): Cảm cúm

6. 骨折(こっせつ): Gãy xương

7. ねんざ : Bong gân

8. 伝染病(でんせんびょう): Bệnh truyền nhiễm

9. ヘルニア: Thoái vị đĩa đệm

10. 喘息(ぜんそく): Hen suyễn

11. 咳(せき) : Ho

12. アレルギー : Dị ứng

13. 気管支炎(きかんしえん): Viêm phế quản

14. 肺炎(はいえん) : Viêm phổi

15. へんとうせん炎(えん): Viêm Amidan

16. がん : Ung thư

17. 大腸炎(だいちょうえん): Viêm đại tràng

18. 盲腸炎(もうちょうえん): Viêm ruột thừa

19. 肺臓(はいぞう): Phổi

20. 結核(けっかく): Ho lao

21. 心臓(しんぞう): Tim

22. 肝臓(かんぞう): Gan

23. B型肝炎(かんえん): Viêm gan B

24. 脳出血(のうしゅっけつ): Chảy máu não

25. 脳卒中(のうそっちゅう) : Tai biến mạch máu não

26. 心臓病(しんぞうびょう): Bệnh tim

27. 関節(かんせつ): Khớp

28. 脊椎骨(棘 (せきついこつきょく) : Gai đốt sống

29. 結石症(けせきしょう): Bệnh sỏi thận

30. 胆石症(たんせきしょう): Bệnh sỏi mật

31. 盲腸炎(もうちょうえん): Viêm ruột thừa

32. 肩凝り(かたこり): Đau vai, cứng vai

33. 目もらい(めもらい): Đau mắt hột

34. 過敏性皮膚(かびんせいひふ) : Da dễ bị kích ứng

35. 水疱瘡(みずぼうそう): Bệnh thủy đâụ

Từ vựng về thủ tục nhập viện

1. 問診書(もんしんしょ): Giấy khám bệnh

2. 病名(びょうめい): Tên bệnh

3. 診察(しんさつ) : Khám bệnh

4. 検査(けんさ): Kiểm tra

5. 治療(ちりょう): Trị liệu

6. 手術(しゅじゅつ): Phẫu thuật

7. 入院(にゅういん): Nhập viện

8. 退院(たいいん): Xuất viện

9. 救急(きゅうきゅう): Cấp cứu

10. 健康診断(けんこうしんだん): Khám sức khỏe tổng thể

11. 不眠症(ふみんしょう) : Bệnh mất ngủ

12. めまい : Hoa mắt chóng mặt

13. 痺れる(しびれる): Tê (chân tay)

14. 頭痛(ずつう) : Đau đầu

15. 腰痛(ようつう): Đau lưng

16. 腹痛(ふくつう): Đau bụng

17. 吐き気(はきけ): Buồn nôn

18. 微熱(びねつ) : Hơi sôt

Từ vựng về thuốc

1. 薬の種類(くすりのしゅるい): Loại/dạng thuốc

2. 抗生剤(こうせいざい)/抗生物質(こうせいぶっしつ) : Thuốc kháng sinh

3. 粉薬(こなぐすり): Dạng bột

4. 錠剤(じょうざい): Dạng viên nén

5. カブセル : Dạng con nhộng

6. 液体(えきたい): Thuốc dạng nước

7. シロップ : Dạng Si rô

8. 塗り薬(ぬりくすり): Dạng thuốc bôi

9. 一日。。。何回 : Một ngày … uống…. mấy lần

10. 副作用(ふくさよう) : Tác dụng phụ

11. ワクシン : Vacxin

12. 薬の飲み方(くすりののみかた): Cách uống thuốc

13. 食間(しょっかん) : Giữa bữa ăn này với bữa ăn kia

14. 食前(しょくぜん) : Trước khi ăn

15. 食後(しょくご) : Sau khi ăn

16. 就寝前(しゅうしんまえ) : Trước khi ngủ

2018年02月20日

Từ vựng chuyên ngành điện tử




Từ vựng chuyên ngành điện tử
電子に関する言葉のまとめ
science_denshi_kenbikyou.png





1 でんい 電位 điện thế
2 でんし 電子 điện tử
3 でんか 電荷 phí điện
4 きんぞく 金属 kim loại
5 ふきょく 負極 điện cực âm
6 せいきょく 正極 điện cực dương
7 でんげん 電源 cung cấp điện
8 ぶんし 分子 phân tử
9 ぶっしつ 物質 chất
10 でんかいえき 電解液 điện
11 はんどうたい 半導体 bán dẫn
12 せいこう 正孔 lô
13 ほうこう 方向 hướng
14 だんめん 段面 phần
15 でんかりょう 電荷量 số tiền phí
16 ほうそく 法則 pháp luật
17 はやさ 速さ tốc độ
18 でんば 電場 điện trường
19 でんばのつよさ 電場の強さ Cường độ điện trường
20 でんばのおおきさ 電場の大きさ Độ lớn của điện trường
21 いどうど 移動度 di động
22 げんし 原子 nguyên tử
23 しつりょう 質量 chất lượng
24 しょうとつ 衝突 va chạm
25 でんあつ 電圧 điện áp
26 ぶったい 物体 đối tượng, vật thể
27 たんい 単位 đơn vị
28 めんせき 面積 Diện tích
29 たいせき 体積 Khối lượng
30 みつど 密度 Mật độ
31 どうでんりつ 導電率 Dẫn
32 しゅるい 種類 Loại
33 おんど 温度 Nhiệt độ
34 ぎゃくすう 逆数 Đối ứng
35 ていこうりつ Điện trở suất
36 ほぞんそく 保存則 Pháp luật
37 ほうでん 放電 Xả
38 ちゅうわ 中和 Trung hòa
39 ちょくりゅう 直流 Trực tiếp hiện tại
40 ていじょうでんりゅう 定常電流 Constant hiện tại
41 へんいでんりゅう 変位電流 chuyển hiện tại
42 でんじは 電磁波 điện
43 どうたい 導体 dẫn
44 ていこう 抵抗 kháng
45 しょうひ 消費 tiêu thụ
46 はつねつ 発熱 phát nhiệt
47 でんりょく 電力 điện lực
48 でんしのうんどうえねるぎ 電子の運動゛ネルァー một chuyển động của electron
49 じゅうるねつ カュール熱 nhiệt Joule
50 おうむのほうそく ームの法則 Định luật Ôm
51 でんき゛ネルァー 電気゛ネルァー điện năng
52 しごと 仕事 làm việc
53 したがわは 下側波 Sóng biên thấp hơn
54 へんちょうど 変調度 điều chế
55 べんちょうりつ 変調率 yếu tố điều chế
56 SSBべんちょう SSB変調 điều chế đơn biên
57 ふくちょう 復調 giải điều chế
58 じじょうけんば 二乗検波 Dò vuông - pháp luật
59 へいきんちけんば 平均値検波 Phát hiện giá trị bình phương
60 ほうらくせんけんば 包絡線検波 Phát hiện phong bì
61 せいりゅうかいろ 整流回路 mạch chỉnh lưu
62 はんばせいりゅうかいろ 半波整流回路 Nửa sóng mạch chỉnh lưu
63 ぜんばせいりゅうかいろ 全波整流回路 Toàn sóng mạch chỉnh lưu
64 ブリッカ (全波整流回路) Cầu ( toàn sóng chỉnh lưu)
65 へいかつかいろ 平滑回路 làm mịn mạch
66 リプルがんゆうりつ リプル含有率 yếu tố gợn
67 ガ゗ッゴンィレァュレーゲガ゗ッゴンィレァュレーゲ Power Supply Bộ cấp điện, năng lượng cung cấp nguồn điện
68 でんあつへんどうりつ 電圧変動率 Hệ số điện áp của biến đổi
69 DC-AC゗ンバーゲ DC-AC Inverter
70 パルガば パルガ波とは xung
71 くりかえししゅうき 繰返し周期 tái phát
72 くりかえししゅうばすう 繰返し周波数 tần số lặp lại
73 パルガはば パルガ幅 độ rộng xung
74 しょうげきけいすう 衝撃系数 nhiệm vụ
75 たてのぼりじかん 立上リ時間 tăng thời gian
76 たてさがりじかん 立下リ時間 Thời gian rơi
77 ちえんじかん 遅延時間 Thời gian trì hoãn
78 ちくせきじかん 蓄積時間 Thời gian lưu trữ
79 ていいきしゃだんしゅうはかず 低域遮断周波数 Cắt tần số thấp
80 こういきしゃだんしゅうはかず 高域遮断周波数 Tần số cao tần số cắt
81 ふきかん 負帰還 phản hồi tiêu cực
82 きかんりつ 帰還率 thông tin phản hồi hệ số
83 ループゥ゗ン vòng lặp
84 きかんりょう 帰還量 số lượng phản hồi
85 でんあつきかん 電圧帰還 Thông tin phản hồi điện áp
86 でんりゅうきかん 電流帰還 thông tin phản hồi hiện tại
87 高入ゞ゗ンピーコンガ Trở kháng đầu vào cao
88 Aきゅう A級 loại A
89 ばいあす thiên vị
90 ガピー すぴいか loa
91 どうちょう 同調 điều chỉnh
92 きょうたいき 狭帯域 hẹp
93 ひろたいき 広帯域 băng thông rộng
94 はっしん 発振 sốc
95 どうちょうけい 同調形 điều chỉnh
96 はんようひろたいき 汎用広帯域 phổ cập băng thông rộng
97 ぴいきんぐほう ピー゠ンィ法 phương pháp sửa chữa
98 とらんじしょんしゅうはすう トランカオョン周波数 tần số đặc trưng
99 ちゅうかんたっぷ 中間ゲップ máy trung gian
100 かんすうひ 卷数比 Tỷ lệ biến
101 ちゅうかんしゅうは 中間周波 Nếu
102 ちゅうわ 中和 Trung hòa , bù đắp
103 そうすせっち グーガ接地 Nguồn đất
104 どれいんせっち ドレ゗ン接地 Xả đất
105 おぺあんぷ Bộ khuếch đại hoạt động
106 はんてんそうはばき 反転増幅器 Bộ khuếch đại đảo ngược
107 さどう 差動 Vi phân
108 カナリオュート Ảo mạch
109 ひはんてんそうはばき 非反転増幅器 Với bộ khuếch đại
110 いそうひかくき 位相比較器(PC) Giai đoạn so sánh
111 ろうぱすふぃるた ローパガフゖルゲ(LPF) Bộ lọc thông thấp
112 でんあつせいぎょはっしんき 電圧制御発振器 bộ điều khiển điện áp
113 しゅうはすうしんせさいざ 周波数オンギエ Tần số tổng hợp
114 ふくちょうき 復調器 giải điều chế
115 ゲ゗マIC IC mạch thời gian
116 ひかくき 比較器 so sánh
117 カゲルフリップフロッ kích hoạt kỹ thuật số
118 ワンカョツトマルゴ Multivibrator đơn ổn
119 むあんていマルゴ 無安定マルゴ Multivibrator
120 パルガはばへんちょう パルガ幅変調 Độ rộng xung điều biến
121 ピン Đinh ghim, mấu chốt, kẹp, cặp
122 でんあつせいぎょはつふれき 電圧制御発振器 VCO
123 さんかくなみ 三角波 Tam giác
124 くけいなみ 矩形波 Sóng hình chữ nhật
125 せつぞくず 接続図 Sơ đồ kết nối
126 ブロッアず ブロッア図 Sơ đồ khối
127 オュミット Schmitt circuit mạch Schmitt
128 フーキロッアドループ Nhựa
129 フリーランしゅうはかず フリーラン周波数 Tần số dao động tự do
130 ふんしゅうき 分周器 chia
131 RSフリップフロップ(RS- .. FF) RS cơ sở miễn phí

Từ vựng chuyên nghành cơ khí, sản xuất (Phần 2)




Từ vựng chuyên nghành cơ khí, sản xuất (Phần 2)
生産管理の言葉についてのまとめる。



1 : kìm 釘抜き(くぎぬき)
2 : mỏ lết モンキーレンチ
3 : cờ lê スパナ
4 : tô vít 螺子回し(ねじまわし)/ドライバー
5 : tô vít 1 cạnh プラスドライバー
5 : dao 切れ刃(きれは)/バイト
6 : dầu nhớt 潤滑油(じゅんかつゆ)
7 : kéo 鋏(はさみ)
8 : mũi khoan 教練(きょうれん)
9 : dây xích チェーン
10 : bản lề 蝶番(ちょうつがい)/ヒンジ
11 : búa 金槌(かなづち)/ハンマー
12 : mỡ グリース/グリースガン
13 : đá mài 砥石(といし)
14 : dũa やすり
15 : ốc ,vit 捻子(ねじ)/キーパー
16 : giấy ráp 研磨紙(けんまし)/サンドペーパー
17 : chổi than カーボンブラシ/石炭ブラシ(せきたんブラシ)
18 : đá cắt sắt 切断用研削砥石(せつだんようけんさくといし)
19 : mũi doa ブローチ
20 : Panme マイクロ
21 : thước kẹp スライドキャリパス
22 :đồng hồ đo biến dạng ひずみ計(ひずみけい)
23 :máy nén khí 空気圧縮機(くうきあっしゅくき)
24 : Máy điều hòa nhiệt độ エアコン
25 : máy cắt せん断機(せんだんき)/カッター
26 : lưỡi cưa ハックソーブレード
27 : thước trượt スライジング゙ルール
28 : bulong ヴォルト
29 : máy tiện  旋盤気(せんばんき)
30 : máy gia công CNC CNC工作機械(しえぬし こうさくきかい)
31 : que hàn 溶接棒(ようせつぼう)
32 : máy hàn 溶接機(ようせつき)
33 : nam châm điện エレクトロマグネット
34 : máy đột dập ドリルプレス
35 : bóng đèn バルブ
36 đén huỳnh quang 蛍光灯(けいこうとう)
37 : máy biến áp スライダック/変圧器(へんあつき)
38 : công tắc スイッチ
39 : dây điện ワイヤ
40 : động cơ エンジン
41 : cầu chì 安全器(あんぜんき)
42 : cảm biến センサ
43 : ổ cắm điện ハウジング
44 : phích cắm điện プラグ
45 : dòng điện エレクトリック/電流(でんりゅう)
46 : tần số 周波数(しゅうはすう)
47 : pin. Ăcqui セル/電池(でんち)
48 : điện tử 電子(でんし)
49 : điện áp 電圧(でんあつ)
50 : điện cao áp 電高圧(でんこうあつ)
51 : định mức 規制(きせい)/適正化(てきせいか)
52 : vòng quay ターン
53 : tốc độ quay ロールレート
54 : đương kính 円の直径(えんのちょっけい)
55 : quy ước 慣例(かんれい)
56: sự cách điện インシュレーション/電気絶縁(でんきぜつえん)
57 : công xuất アウトプット
58 : dung lượng 収容力(しゅうようりょく)/容量(ようりょう)
59 : mất điện , cúp điện 停電(ていでん)
60 : chu vi  周囲(しゅうい)
61 : ngoài 外(そと)
62 : trong 中(なか)
63 : đường kính. 口径(こうけい)
64 : đường kính ngoài. 外径(がいけい)
65 : đường kính trong. 内径(ないけい)
66 : máy ép 圧搾機(あつさくき)
67 : máy bơm ポンプ
68 : máy uốn (dùng uốn tôn) ベンダ

69: 成形( せいけい): tạo hình
70: 射出(しゃしゅつ): quá trình phóng nhựa
71: 金型 (かながた):khuôn
72: 型変えする(かたかえする): quá trình thay khuôn
73: ABS樹脂(ABSじゅし): nhựa ABS
74: 材料(ざいりょう): nguyên liệu
75: 色 (いろ): màu
76:レッド: màu đỏ.
77: クリア: màu trắng trong.
78: グレー: màu xám
79: きいろ:màu vàng
80: くらい:màu đen
81: シルバー: màu bạc
82: ゴミ箱(ゴミばこ): thùng rác
83: 赤箱(あかいばこ) thùng có viền đỏ đựng hàng hỏng
84: 不良品(ふりょうひん): hàng hỏng
85:不具合(ふぐあい) : hàng hỏng
86: ショット: một lần hàng ra ( có thể là 1 ,2 hoặc 4 cái hàng)
87: 欠肉(けつにく): hàng bị mất một miếng
88: ゲット: vết cắt nhựa ランナー thừa
89: ゲットカット: việc cắt ゲット
90: ランナー:rãnh nối giữa 2 bên hàng trái phải( phần này là nhựa thừa vứt đi)
91: ニッパー:kìm cắt
92: ホットニッパー: kìm cắt nhiệt độ
93: 自動カット:(じどうカット): cắt hàng tự động
94: コンベア: băng truyền
95: エア: vật dùng để thổi hàng bằng khí( giống cái xịt hơi dùng khi rửa xe máy)
96: 炙る(あぶる) sự thiêu đốt, hơ hàng cho nóng
97: ハウジング: miếng nhựa ốp phía dưới
98: レンズ: miếng nhựa ốp phía trên
99: インナーレンズ: miếng nhựa ốp bên trong
100: インサート: miếng nhựa chèn thêm vào
101: ワレ: hàng vỡ
102: キズ: vết xước
103: シルバー: vết xước màu trắng
104: ウエルド: đường kẻ thằng song song 2 mặt trong ngoài
105: 異物(いぶつ): dị vật
106: 黒点( こくてん): điểm đen
107: ガス: điểm màu trắng hoặc khoảng màu trắng lạ
108: ちゅうしカス: điểm màu trắng thường bị mất một chút nhựa
109: モリヤ: đường gợn sóng màu lạ( màu trắng hoặc màu khói)
110: かじり:đường xước màu trắng
111: つぶし:bụi bẩn, đường nứt
112: ゴミ: rác bẩn
113: かぶり: bị trào nhựa, thường là ở khe giữa hàng インサート và レンズ
114: アワ: lỗ khí
115: 穴(あな) :cái lỗ
116: 油( あぶら) : dầu
117: ゲットミス: lỗi vết cắt
118: ゲット高い: (ゲットたかい): vết cắt cao
119: バリ: ba via, nhựa thừa
120: ヒケ: vết lõm
121: R-L混入( 混入): nhầm trái phải
122: 交替(こうたい) :thay ca, thay phiên
123: 重量(じゅうりょう) / 重さ(おもさ): cân nặng
124: 軽い(かるい): nhẹ
125: 重い(おもい) : nặng
126: 計る (はかる): sự cân hàng
127: 溶ける(とける): sự tan chảy
128: 調整(ちょうせい): sự điều chỉnh
129: サイクル: chu trình
130: スタート: khởi động
131 : ストップ/止める:( とめる): sự dừng
132: 捨てる(すてる): vứt đi
133: 触る(さわる): sờ , chạm
134: ボタン: nút ấn
135: 呼び出し: gọi/ triệu tập
136: 管理者(かんりしゃ) / リーダー: quản lí
137: 作業者(さぎょうしゃ): người làm
138: カウンター: bàn tính( dùng đề đếm hàng hỏng)
139: 手順書: bảng hướng dẫn, trình tự làm việc
140: 品番(ひんばん): mã số hàng
141: げんぴんひょう: phiếu ghi tên hàng
142: 数(かず): số lượng
143: 日付(ひづけ):ngày tháng
144: 成形者:(せいけいしゃ): người làm hàng
145: 検査者(けんさしゃ): người kiểm hàng
146: ノー検(ノーけん): hàng không qua kiểm
147: 前検(ぜんけん): hàng chưa kiểm
148: 見直し(みなおし): sự kiểm tra lại, nhìn lại
149: バフ: sự đánh bóng
150: 報告(ほうこく): báo cáo
151: 報告書(ほうこくしょ): bản kiểm điểm
152: 連絡(れんらく) :liên lạc
153: 相談(そうだん):bàn bạc
154: 指導(しどう): chỉ đạo
155: マット: miếng lót hàng bằng xốp
156: ダンプラ: miếng nhựa
157: ダンボール: bìa giấy, thùng giấy
158: 台車(だいしゃ):xe đẩy hàng
159: マック:đánh dấu
160: サンプル:hàng mẫu
161: チェック: check kiểm tra hàng
162: 点検( てんけん): kiểm tra

2018年02月11日

Từ vựng chuyên ngành cơ khí




Chuyên ngành cơ khí
生産管理の言葉についてまとめる
machine_herashibori_man.png


1 金型 かながた Khuôn
2 射出成型金型 しゃしゅつせいけいかながた Khuôn ép nhựa
3 成形品 せいけいひん Mặt hàng/ Sản phẩm khuôn đúc
4 形 かたち Hình dáng (sản phẩm)
5 形にする かたちにする Tạo hình sản phẩm
6 固定側 こうていがわ Phần khuôn cố định
7 動かない所 うごかないところ Phần khuôn cố định
8 可動側 かどうがわ Phần khuôn di động
9 動く所 うごくところ Phần khuôn di động
10 内側 うちわが Lòng khuôn
11 凸部 とつぶ Phần lồi ra
12 凹部 おうぶ Phần lõm vào
13 合わせる あわせる Lắp ghép với nhau
14 合わせ面 あわせめん Mặt phân khuôn, mặt lắp ghép
15 成型(する) せいけい(する) Định hình/ Tạo hình sản phẩm
16 成型機 せいけいき Máy tạo hình, máy ép
17 付ける つける Lắp vào, gắn vào
( ... khuôn vào máy tạo hình)
18 勾配 こうばい Độ dốc, độ nghiêng
19 開閉 かいへい Đóng mở khuôn
20 開く ひらく Mở (khuôn)
21 形態 けいたい Hình dạng, trạng thái
22 技法 ぎほう Kỹ thuật, phương pháp kỹ thuật
23 プラスチック Nhựa
24 材料 ざいりょう Nguyên liệu
25 流入 りゅうにゅう Đổ/ rót vào (... nhựa vào khuôn)
26 速度 そくど Tốc độ
27 流入速度 りゅうにゅうそくど Tốc độ rót vào (... dung dịch nhựa vào)
28 収縮(する) しゅうしゅく(する) Co lại, rút lại, thu lại
29 抱きつく だきつく Trạng thái nhựa bịn/ bám dần vào khuôn
30 位置出しにする いちだしにする Định vị, xác định vị trí
31 マイナスドライバー Tô vít 2 cạnh
32 プラスドライバー Tô vít 4 cạnh
33 ボックスドライバー Tô vít đầu chụp
34 バール xà beng, đòn bẩy
35 サンダー Máy mài
36 だがね Cái đục
37 ニッパ Kìm cắt
38 ペンチ Kìm điện
39 ラジオペンチ Kìm mỏ nhọn
40 ハンマ(ポンチ) Búa
41 てんけんハンマ 点検ハンマ Búa kiểm tra
42 リッチハンマ Búa nhựa
43 モンキハンマ Mỏ lết
44 スパナー Cờ lê
45 くみスパナー 組みスパナー Bộ cớ lê
46 コンパス Compa
47 しの Dụng cụ chỉnh tâm
48 ラジットレンチ Cái choòng đen
49 ポンチ Chấm dấu
50 ひらやすり 平やすり Rũa to hcn
51 さんかく 三角 3 góc
52 ぎゃくタップ 逆タップ Mũi khoan taro
53 タップハンドル Tay quay taro
54 ドリル khoan bê tông
55 ソケトレンチ Cái choòng
56 タッパ Taro ren
57 ジグソー Mắt cắt
58 ジェットタガネ Máy đánh xỉ
59 シャコ Ê to
60 スケール Thước dây
61 ぶんどき Thước đo độ
62 スコヤー Ke vuông
63 イヤーがん Súng bắn khí
64 ノギス Thước kẹp cơ khí
65 グリスポンプ Bơm dầu
66 かなきりバサミ Kéo cắt kim loại
67 ひずみ Cong, xước
68 ちょうこく 彫刻 Khắc
69 けんまき Máy mài đầu kim
70 せいみつ 精密 chính xác
71 はかる 計る đo
72 すんぽう 寸法 Kích thước
73 ノギス Thước cặp
74 ひらワッシャー 平ワッシャー Long đen
75 ねじ Vít
76 ボルト Bulông
77 ローレット Chốt khóa
78 ブレーカ Áptomát
79 トランス Máy biến áp
80 ヒューズ Cầu chì
81 リレ Role
82 ダクト Ống ren
83 サーマル Rơle nhiệt
84 ソケット Đế rơle
85 コネクタ Đầu nối
86 メーター Ampe kế
87 でんせん 電線ランプ Đèn báo nguồn
88 ていばん 底板 Mặt đáy
89 そくばん 即板 Mặt cạnh
90 てんばん 天板 Nóc
91 ナット Đai ốc
92 インシュロック Dây thit
93 ストリッパ Kìm rút dây
94 スプリング Vòng đệm
95 コンプレッサー Máy nén khí
96 リベック Súng bắn đinh
97 ボックスレンチ Dụng cụ tháo mũi khoan
98 ジグソー Cưa tay
99 ポンチ Vạch dấu
100 エアサンダー Máy mài
101 ピット Piston Pít-tông
102 でんきはんたごで 電気半田ごて Máy hàn điện
103 りょうぐちスパナー 両口スパナー Cờ lê 2 đầu
104 かなきりのこ Cưa cắt kim loaị
105 ダガネ Đột
106 やすり Dũa
107 ノギス Thước cặp
108 じょうばん Bàn móp
109 トースカン Bàn móp
110 Vブロック Khối V
111 ピッチゲージ Thước hình bánh răng
112 パイプカッター Dao cắt ống
113 パイプレンチ Kìm vặn ống nước
114 ワイヤブラシュー Bàn chải sắt
115 あぶらをさす 油をさす Bôi dầu vào
116 まんりき Mỏ cặp
117 かじゃ Dụng cụ tạo gờ
118 へら Dao bay
119 かんな Dụng cụ bào
120 りょうは 両刃のこ Dao 2 lưỡi
121 さげふり Quả dọi
122 すいじゅんき 水準器 máy đo mặt phẳng bằng nước
123 トーチランプ Đèn khò
124 スコップ Xẻng
125 はけ Chổi sơn
126 スプレーガン Bình phun
127 すいちょく 垂直 thẳng đứng, thẳng góc
128 すいへい 水平 cùng một mức, ngang
129 ちょっかく 直角 góc vuông
130 へいこう 平行 song song
131 てん 点 điểm
132 ちょくせん 直線 đường thẳng
133 たいかくせん 対角線 đường chéo góc
134 きょくせん 曲線 đường cong, đường gấp khúc
135 めん 面 mặt
136 へいめん 平面 mặt phẳng
137 しかくけい 四角形 hình tứ giác
138 せいほうけい 正方形 hình vuông
139 ちょうほうけい 長方形 hình chữ nhật
140 ひしがた ひし形 hình thoi
141 だいけい 台形 hình thang
142 たかくけい 多角形 hình đa giác
143 さんかくけい 三角形 hình tam giác
144 えん 円 hình tròn
145 だえん 楕円 hình bầu dục
146 おうぎがた 扇形 hình cái quạt
147 かくちゅう 角柱 hình lăng trụ
148 えんとう 円筒 hình trụ
149 えんちゅう 円柱 hình trụ tròn
150 えんすい 円錐 hình nón
151 りったい 立体 hình khối
152 りっぽうたい 立方体 khối vuông, khối lập phương
153 きゅう 球 hình tròn, hình cầu
154 たいしょう 対称 đối xứng
155 かくど 角度 gốc độ

2018年01月18日

刃の寿命が5倍!韓国で70万個売れた大ヒットカミソリクリーナー【レイザーピット】



 デンマーク発のブランド商品。
 世界50ヶ国以上で販売されており、 韓国では累計70万個も売れている大ヒット商品です。 
 
 T字カミソリ・髭剃りの刃を3〜5倍程度長持ちさせることが出来ます。
 この度ついに日本に上陸し、 まさに今ブームが起きようとしています。


005.jpg


普段使っているカミソリ、2.3日でもう切れ味が悪くなりますよね。
消耗品だからって、買い足すのは手間ですし、お金もばかになりません。



しかし、レイザーピットでカミソリを剃るだけで、こんなに寿命を延ばすことができます。


002.jpg

そもそも、なぜカミソリはきれなくなってしまうのか。

それは、刃が悪くなってしまうからではないのです!

カミソリが切れなくなるのは、皮脂や、汚れのせいなのです。
レーザーピットは、刃についた皮脂や汚れを取り除き、新品同様の状態を保つことができるのです。

003.jpg


レイザーピットの使用方法は簡単。

石鹸やシェービングフォームをつけたカミソリを何度か滑らせるだけ。


004.jpg


動画でも使用方法を見ることができます。





購入はこちらから

【レイザーピット】



リンク先一番下の
名称未設定1.jpg
が使いやすくおすすめ!






2018年01月17日

Từ vựng chuyên ngành ô tô.




car_syaken_seibi.png


Từ vựng tiếng Nhật chuyên ngành các ngành nghề.
様々な職業の言葉について


Mình xin giới thiệu cho các bạn tài liệu từ vựng chuyên ngành các ngành nghề để các bạn tham khảo.
Mở đầu là từ vựng chuyên ngành ô tô.
Chúc các bạn học tập và làm việc tốt.

車関係の言葉についてまとめました。



1
てきよう
適用
Áp dụng, ứng dụng
2
かくす
隠す
Ẩn, giấu kín
3
あくえいきょう
悪影響
Ảnh hưởng xấu
4
あんぜん
安全
An toàn
5
りゃくず
略図
Lược đồ, bản vẽ sơ lược
6
ずめん
図面
Bản vẽ thiết kế
7
せつめいしょ
説明書
Bản hướng dẫn
8
けいかうしょ
計画書
Bản kế hoạch
9
はんけい
半径
Bán kính
10
きゅう の はんけい
球の半径
Bán kính mặt cầu
11
おさえる
抑える、押さえる
Ấn xuống, khống chế, áp chế
12
おと

m thanh
13
ひかり

Ánh sáng
14
スケッチ

Bản phác thảo
15
げんこう
原稿
Bản thảo
16
ほんたい
本体
Bản thể, thực thể
17
よごす
汚す
Bẩn thỉu
18
しょうさいず
詳細図
Bản vẽ chi tiết
19
へいめんず
平面図
Bản vẽ chiếu bằng
20
そくめんず
側面図
Bản vẽ chiếu cạnh
21
しゅとうえいず
主投影図
Bản vẽ hình chiếu chính
22
しょうめんず
正面図
Bản vẽ mặt trước
23
ぜんたいず
全体図
Bản vẽ tổng quan
24
チェックリスト

Bảng kiểm tra
25
きんいつ
均一
Bằng nhau, cân bằng
26
へんぺい
扁平
Bằng phẳng, nhẵn nhụi
27
なふだ
名札
Bảng tên
28
ギヤ
Gean
Bánh răng
29
はぐるまモ(シュール)
歯車
Bánh răng ô tô
30
こうりん
後輪
Bánh xe sau
31
ぜんりん
前輪
Bánh xe trước
32
しゃりん
車輪
Bánh xe
33
たいふう
台風
Bão, gió lớn
34
ほうこく
報告
Báo cáo
35
にっぽう
日報
Báo cáo ngày
36
しゅうほう
週報
Báo cáo tuần
37
げっぽう
月報
Báo cáo tháng
38
ほしょう
保証
Bảo đảm, bảo hành
39
ふくむ
含む
Bao hàm, chứa đựn
40
ほけん
保険
Bảo hiểm
41
せいび
整備
Bảo quản, duy trì
42
かいし
開始
Bắt đầu
43
ふまん
不満
Bất mãn, bất bình
44
ちゃくしゅ
着手
Bắt tay vào việc
45
おれる
折れる
Bẻ gập, bẻ gẫy
46
かたわら
傍ら
Bên cạnh, xung quanh
47
きんぼう
近傍
Bền dai, chịu được lâu
48
うき
右記
Bên phải
49
さき
左記
Bên trái
50
おく

Bên trong, nội thất
51
そうなん
遭難
Bị tai nạn, bị nguy hiểm
52
へんけい
変形
Biến dạng
53
へんさ
偏差
Độ lệch
54
へんこう
変更
Thay đổi
55
しょしつ
消失
Biến mất, tiêu dùng
56
へんしゅう
編集
Biên tập, biên soạn, chọn lọc
57
へんそく
変速
Sang số, đổi số
58
ひょうか
評価
Bình giá, đánh giá, định giá
59
へいきん
平均
Bình quân
60
にづくり
荷造り
Bó, gói, xếp đặt
61
はいけい
背景
Bối cảnh
62
はかる
量る. 計る
Cân, đo lường
63
しめる
締める
Buộc chặt
64
たいしょう
対称
Cân xứng, đối xứng
65
エッジ

Cạnh, mép, rìa, gờ
66
アーム

Cánh chịu lực
67
いじょう
以上
Cao hơn
68
グレード

Cấp bậc, mức độ
69
じょうきゅう
上級
Cấp trên, thượng cấp
70
きる
切る
Cắt
71
しつもん
質問
Câu hỏi
72
よろしく おねがい いたします
宜しくお願い致しま
Câu kết thúc khi nhờ vả việc gì đó
73
こうせい
構成
Cấu thành
74
こうちく
構築
cấu trúc, xây dựng
75
タッチ

Chạm vào, đụng vào, kề sá
76
おさえる
抑える
Chặn, kẹp lại, không cho tiếp xúc
77
あいさつ
挨拶
Chào hỏi
78
おさき に しつれいします
お先に失礼します
Chào trước khi về
79
みとめる
認める
Chấp nhận, thừa nhận
80
げんみつ
厳密
Chặt chẽ, tỉ mỉ, nghiêm ngặt
81
つみあげ
積み上げ
Chất đống, đống
82
フューエル

Chất đốt, nguyên liệu
83
ひんしつ
品質
Chất lượng, phẩm chất
84
やける
焼ける
Cháy
85
ながす
流す
Chảy ( nước chảy)
86
ぼうそう
暴走
Chạy lung tung
87
とびだす
飛び出す
Chạy ra, nhảy ra
88
もれる
漏れる
Chảy ra, rò rỉ
89
つくる
作る. 造る
Chế tạo
90
チェック

Kiểm tra
91
さしこむ
差し込む
Chèn vào, lồng vào
92
してい
指定
Chỉ định
93
しはい
支配
Chi phối, ảnh hưởng
94
してき
指摘
Chỉ ra, chỉ trích
95
しじ
指示
Chỉ thị
96
ようりょう
要領
Chỉ dẫn
97
たぶひん
他部品
Chi tiết khác
98
ぶひん
部品
Chi tiết, bộ phận
99
たんぴん
単品
Chi tiết đơn

2018年01月16日

Cách đăng kí tài khoản trên Amazon(Amazon登録方法)



yuubin_takuhaiin_run_man.png




 amazonはなんでも買えるし、何より安い!
 銀行でお金を振り込めば明日には届いちゃう商品だってあります。
 登録も購入も簡単なので、早速やってみましょう。

 Amazon là trang web mua hàng qua mạng nổi tiếng và uy tín của Nhật. Thay vì phải mất công đi mua ngoài siêu thị mà giá cả lại đắt đỏ nữa thì tại sao các bạn không ở nhà, lên mạng và chỉ bằng một cú click chuột và đợi tới ngay hôm sau là hàng tới.
 Hơn nữa, việc đăng kí mua hàng trên Amazon rất đơn giản nhé, chỉ 10 phút là xong thôi.
 Dưới đây mình sẽ hướng dẫn các bạn các thông tin cơ bản về amazon nhé.




目次
1 登録の前に
  Trước khi đăng kí tài khoản trên amazon, hãy cùng tìm hiểu xem cách thức hoạt động của Amazon nhé

 ・会員登録は必要?
  Tại sao lại phải đăng kí tài khoản trên Amazon

 ・無料で使えるの?
  Amazon có miễn phí không?

2 登録方法
  Cách thức đăng kí tài khoản




登録の前に

Trước khi đăng kí tài khoản trên amazon, hãy cùng tìm hiểu xem cách thức hoạt động của Amazon nhé


・会員登録は必要?

 Tại sao lại phải đăng kí tài khoản trên Amazon

会員登録しないと買い物はできません。1回だけ買い物したい場合でも、会員登録が必要です。
Nếu không đăng kí tài khoản trên Amazon thì bạn không mua hàng được dù chỉ là một sản phẩm thôi nhé


・無料で使えるの?

 Amazon có miễn phí không?

会員登録にお金はかかりません。amazonは無料で利用できます。
Đăng kí tài khoản trên Amazon là miễn phí nhé các bạn. Chỉ có mua hàng là mất tiền thôi hihi




会員登録の手順

Dưới đây mình sẽ hướng dẫn các bạn các bước đăng kí tài khoản trên amazon nhé


 では、実際に登録してみましょう。
 Nào, chúng ta cùng bắt tay vào làm thôi



 まずは下のリンクからアマゾンのトップページに行き
 Đầu tiên, các bạn click vào chữ Amazon ở dưới đây này này, nó sẽ dẫn các bạn đến trang chủ của Amazon

amazon



・赤い矢印のところ「サインイン」をタッチしましょう。
 Tiếp theo các bạn click vào cái nút sign in mà mình khoanh bằng màu đỏ này nhé


2018-01-18_22-28-55_000.png



・次に「新規登録」をタッチ
 Tiếp theo nữa các bạn chỉ cần ấn vào nút đăng nhập tài khoản mới như thế này này
2018-01-16_23-04-57_000.png



・「Eメールアドレスでアカウント作成」をタッチ
 Giờ các bạn nhập địa chỉ email vào nhé
2018-01-18_22-29-44_000.png


・@ABCを入力して、Dをタッチします。
 các bạn điền đầy đủ hết 1,2,3,4 phần rồi thì đến bước số 5 như hình bên dưới nhé
2018-01-16_23-18-05_000.png
@ 名前:本名でもニックネームでもOKです。
  Phần tên các bạn điền tên thật hoặc nick name cũng được nhé)

A フリガナ:カタカナで入力します。
  Các bạn nhập chữ katakana tên bạn vào nhé

B Eメールアドレス:Gメールでも携帯電話でもなんでもOKです。迷惑メールなどが届くことはないのでご安心ください。
  Amazon không gửi mail rác đâu nên các bạn yên tâm nhập địa chỉ mail mình hay dùng vào nhé

C パスワード:半角英数字で6文字以上の文字列にしましょう。同じものを2回入力します。
  Các bạn nhập password trên 6 chữ số nhé, lưu ý là lúc này các bạn nên đổi qua bàn phím tiếng anh dùng cho tiện nhé




 これで登録は終了です。
 どうです?
 簡単でしょう?
 Vậy là phần đăng nhập tài khoản xong rồi đó, nhanh không nào hihi


 次からは購入方法について説明していきます。
 Tiếp theo mình sẽ hướng dẫn các bạn làm sao để mua hàng nhé






posted by torichan at 21:02| Comment(0) | TrackBack(0) | amazon
プロフィール
torichanさんの画像
torichan

・torichan♂
 日本人。茶碗蒸しが大好き。
 IT業界と法律業界を経験した器用貧乏。
・torichan♀
 ベトナム人。日本に来て5年。唐揚げが大好き。
 N1取得済み。通訳、翻訳業経験あり
プロフィール
検索
タグクラウド
カテゴリーアーカイブ
記事ランキング
×

この広告は30日以上新しい記事の更新がないブログに表示されております。