アフィリエイト広告を利用しています

広告

posted by fanblog

2018年01月17日

Từ vựng chuyên ngành ô tô.




car_syaken_seibi.png


Từ vựng tiếng Nhật chuyên ngành các ngành nghề.
様々な職業の言葉について


Mình xin giới thiệu cho các bạn tài liệu từ vựng chuyên ngành các ngành nghề để các bạn tham khảo.
Mở đầu là từ vựng chuyên ngành ô tô.
Chúc các bạn học tập và làm việc tốt.

車関係の言葉についてまとめました。



1
てきよう
適用
Áp dụng, ứng dụng
2
かくす
隠す
Ẩn, giấu kín
3
あくえいきょう
悪影響
Ảnh hưởng xấu
4
あんぜん
安全
An toàn
5
りゃくず
略図
Lược đồ, bản vẽ sơ lược
6
ずめん
図面
Bản vẽ thiết kế
7
せつめいしょ
説明書
Bản hướng dẫn
8
けいかうしょ
計画書
Bản kế hoạch
9
はんけい
半径
Bán kính
10
きゅう の はんけい
球の半径
Bán kính mặt cầu
11
おさえる
抑える、押さえる
Ấn xuống, khống chế, áp chế
12
おと

m thanh
13
ひかり

Ánh sáng
14
スケッチ

Bản phác thảo
15
げんこう
原稿
Bản thảo
16
ほんたい
本体
Bản thể, thực thể
17
よごす
汚す
Bẩn thỉu
18
しょうさいず
詳細図
Bản vẽ chi tiết
19
へいめんず
平面図
Bản vẽ chiếu bằng
20
そくめんず
側面図
Bản vẽ chiếu cạnh
21
しゅとうえいず
主投影図
Bản vẽ hình chiếu chính
22
しょうめんず
正面図
Bản vẽ mặt trước
23
ぜんたいず
全体図
Bản vẽ tổng quan
24
チェックリスト

Bảng kiểm tra
25
きんいつ
均一
Bằng nhau, cân bằng
26
へんぺい
扁平
Bằng phẳng, nhẵn nhụi
27
なふだ
名札
Bảng tên
28
ギヤ
Gean
Bánh răng
29
はぐるまモ(シュール)
歯車
Bánh răng ô tô
30
こうりん
後輪
Bánh xe sau
31
ぜんりん
前輪
Bánh xe trước
32
しゃりん
車輪
Bánh xe
33
たいふう
台風
Bão, gió lớn
34
ほうこく
報告
Báo cáo
35
にっぽう
日報
Báo cáo ngày
36
しゅうほう
週報
Báo cáo tuần
37
げっぽう
月報
Báo cáo tháng
38
ほしょう
保証
Bảo đảm, bảo hành
39
ふくむ
含む
Bao hàm, chứa đựn
40
ほけん
保険
Bảo hiểm
41
せいび
整備
Bảo quản, duy trì
42
かいし
開始
Bắt đầu
43
ふまん
不満
Bất mãn, bất bình
44
ちゃくしゅ
着手
Bắt tay vào việc
45
おれる
折れる
Bẻ gập, bẻ gẫy
46
かたわら
傍ら
Bên cạnh, xung quanh
47
きんぼう
近傍
Bền dai, chịu được lâu
48
うき
右記
Bên phải
49
さき
左記
Bên trái
50
おく

Bên trong, nội thất
51
そうなん
遭難
Bị tai nạn, bị nguy hiểm
52
へんけい
変形
Biến dạng
53
へんさ
偏差
Độ lệch
54
へんこう
変更
Thay đổi
55
しょしつ
消失
Biến mất, tiêu dùng
56
へんしゅう
編集
Biên tập, biên soạn, chọn lọc
57
へんそく
変速
Sang số, đổi số
58
ひょうか
評価
Bình giá, đánh giá, định giá
59
へいきん
平均
Bình quân
60
にづくり
荷造り
Bó, gói, xếp đặt
61
はいけい
背景
Bối cảnh
62
はかる
量る. 計る
Cân, đo lường
63
しめる
締める
Buộc chặt
64
たいしょう
対称
Cân xứng, đối xứng
65
エッジ

Cạnh, mép, rìa, gờ
66
アーム

Cánh chịu lực
67
いじょう
以上
Cao hơn
68
グレード

Cấp bậc, mức độ
69
じょうきゅう
上級
Cấp trên, thượng cấp
70
きる
切る
Cắt
71
しつもん
質問
Câu hỏi
72
よろしく おねがい いたします
宜しくお願い致しま
Câu kết thúc khi nhờ vả việc gì đó
73
こうせい
構成
Cấu thành
74
こうちく
構築
cấu trúc, xây dựng
75
タッチ

Chạm vào, đụng vào, kề sá
76
おさえる
抑える
Chặn, kẹp lại, không cho tiếp xúc
77
あいさつ
挨拶
Chào hỏi
78
おさき に しつれいします
お先に失礼します
Chào trước khi về
79
みとめる
認める
Chấp nhận, thừa nhận
80
げんみつ
厳密
Chặt chẽ, tỉ mỉ, nghiêm ngặt
81
つみあげ
積み上げ
Chất đống, đống
82
フューエル

Chất đốt, nguyên liệu
83
ひんしつ
品質
Chất lượng, phẩm chất
84
やける
焼ける
Cháy
85
ながす
流す
Chảy ( nước chảy)
86
ぼうそう
暴走
Chạy lung tung
87
とびだす
飛び出す
Chạy ra, nhảy ra
88
もれる
漏れる
Chảy ra, rò rỉ
89
つくる
作る. 造る
Chế tạo
90
チェック

Kiểm tra
91
さしこむ
差し込む
Chèn vào, lồng vào
92
してい
指定
Chỉ định
93
しはい
支配
Chi phối, ảnh hưởng
94
してき
指摘
Chỉ ra, chỉ trích
95
しじ
指示
Chỉ thị
96
ようりょう
要領
Chỉ dẫn
97
たぶひん
他部品
Chi tiết khác
98
ぶひん
部品
Chi tiết, bộ phận
99
たんぴん
単品
Chi tiết đơn
この記事へのコメント
コメントを書く

お名前:

メールアドレス:


ホームページアドレス:

コメント:

※ブログオーナーが承認したコメントのみ表示されます。

この記事へのトラックバックURL
https://fanblogs.jp/tb/7209477
※ブログオーナーが承認したトラックバックのみ表示されます。

この記事へのトラックバック
プロフィール
torichanさんの画像
torichan

・torichan♂
 日本人。茶碗蒸しが大好き。
 IT業界と法律業界を経験した器用貧乏。
・torichan♀
 ベトナム人。日本に来て5年。唐揚げが大好き。
 N1取得済み。通訳、翻訳業経験あり
プロフィール
検索
タグクラウド
カテゴリーアーカイブ
記事ランキング
×

この広告は30日以上新しい記事の更新がないブログに表示されております。