アフィリエイト広告を利用しています

広告

posted by fanblog

2018年02月20日

Từ vựng chuyên nghành cơ khí, sản xuất (Phần 2)




Từ vựng chuyên nghành cơ khí, sản xuất (Phần 2)
生産管理の言葉についてのまとめる。



1 : kìm 釘抜き(くぎぬき)
2 : mỏ lết モンキーレンチ
3 : cờ lê スパナ
4 : tô vít 螺子回し(ねじまわし)/ドライバー
5 : tô vít 1 cạnh プラスドライバー
5 : dao 切れ刃(きれは)/バイト
6 : dầu nhớt 潤滑油(じゅんかつゆ)
7 : kéo 鋏(はさみ)
8 : mũi khoan 教練(きょうれん)
9 : dây xích チェーン
10 : bản lề 蝶番(ちょうつがい)/ヒンジ
11 : búa 金槌(かなづち)/ハンマー
12 : mỡ グリース/グリースガン
13 : đá mài 砥石(といし)
14 : dũa やすり
15 : ốc ,vit 捻子(ねじ)/キーパー
16 : giấy ráp 研磨紙(けんまし)/サンドペーパー
17 : chổi than カーボンブラシ/石炭ブラシ(せきたんブラシ)
18 : đá cắt sắt 切断用研削砥石(せつだんようけんさくといし)
19 : mũi doa ブローチ
20 : Panme マイクロ
21 : thước kẹp スライドキャリパス
22 :đồng hồ đo biến dạng ひずみ計(ひずみけい)
23 :máy nén khí 空気圧縮機(くうきあっしゅくき)
24 : Máy điều hòa nhiệt độ エアコン
25 : máy cắt せん断機(せんだんき)/カッター
26 : lưỡi cưa ハックソーブレード
27 : thước trượt スライジング゙ルール
28 : bulong ヴォルト
29 : máy tiện  旋盤気(せんばんき)
30 : máy gia công CNC CNC工作機械(しえぬし こうさくきかい)
31 : que hàn 溶接棒(ようせつぼう)
32 : máy hàn 溶接機(ようせつき)
33 : nam châm điện エレクトロマグネット
34 : máy đột dập ドリルプレス
35 : bóng đèn バルブ
36 đén huỳnh quang 蛍光灯(けいこうとう)
37 : máy biến áp スライダック/変圧器(へんあつき)
38 : công tắc スイッチ
39 : dây điện ワイヤ
40 : động cơ エンジン
41 : cầu chì 安全器(あんぜんき)
42 : cảm biến センサ
43 : ổ cắm điện ハウジング
44 : phích cắm điện プラグ
45 : dòng điện エレクトリック/電流(でんりゅう)
46 : tần số 周波数(しゅうはすう)
47 : pin. Ăcqui セル/電池(でんち)
48 : điện tử 電子(でんし)
49 : điện áp 電圧(でんあつ)
50 : điện cao áp 電高圧(でんこうあつ)
51 : định mức 規制(きせい)/適正化(てきせいか)
52 : vòng quay ターン
53 : tốc độ quay ロールレート
54 : đương kính 円の直径(えんのちょっけい)
55 : quy ước 慣例(かんれい)
56: sự cách điện インシュレーション/電気絶縁(でんきぜつえん)
57 : công xuất アウトプット
58 : dung lượng 収容力(しゅうようりょく)/容量(ようりょう)
59 : mất điện , cúp điện 停電(ていでん)
60 : chu vi  周囲(しゅうい)
61 : ngoài 外(そと)
62 : trong 中(なか)
63 : đường kính. 口径(こうけい)
64 : đường kính ngoài. 外径(がいけい)
65 : đường kính trong. 内径(ないけい)
66 : máy ép 圧搾機(あつさくき)
67 : máy bơm ポンプ
68 : máy uốn (dùng uốn tôn) ベンダ

69: 成形( せいけい): tạo hình
70: 射出(しゃしゅつ): quá trình phóng nhựa
71: 金型 (かながた):khuôn
72: 型変えする(かたかえする): quá trình thay khuôn
73: ABS樹脂(ABSじゅし): nhựa ABS
74: 材料(ざいりょう): nguyên liệu
75: 色 (いろ): màu
76:レッド: màu đỏ.
77: クリア: màu trắng trong.
78: グレー: màu xám
79: きいろ:màu vàng
80: くらい:màu đen
81: シルバー: màu bạc
82: ゴミ箱(ゴミばこ): thùng rác
83: 赤箱(あかいばこ) thùng có viền đỏ đựng hàng hỏng
84: 不良品(ふりょうひん): hàng hỏng
85:不具合(ふぐあい) : hàng hỏng
86: ショット: một lần hàng ra ( có thể là 1 ,2 hoặc 4 cái hàng)
87: 欠肉(けつにく): hàng bị mất một miếng
88: ゲット: vết cắt nhựa ランナー thừa
89: ゲットカット: việc cắt ゲット
90: ランナー:rãnh nối giữa 2 bên hàng trái phải( phần này là nhựa thừa vứt đi)
91: ニッパー:kìm cắt
92: ホットニッパー: kìm cắt nhiệt độ
93: 自動カット:(じどうカット): cắt hàng tự động
94: コンベア: băng truyền
95: エア: vật dùng để thổi hàng bằng khí( giống cái xịt hơi dùng khi rửa xe máy)
96: 炙る(あぶる) sự thiêu đốt, hơ hàng cho nóng
97: ハウジング: miếng nhựa ốp phía dưới
98: レンズ: miếng nhựa ốp phía trên
99: インナーレンズ: miếng nhựa ốp bên trong
100: インサート: miếng nhựa chèn thêm vào
101: ワレ: hàng vỡ
102: キズ: vết xước
103: シルバー: vết xước màu trắng
104: ウエルド: đường kẻ thằng song song 2 mặt trong ngoài
105: 異物(いぶつ): dị vật
106: 黒点( こくてん): điểm đen
107: ガス: điểm màu trắng hoặc khoảng màu trắng lạ
108: ちゅうしカス: điểm màu trắng thường bị mất một chút nhựa
109: モリヤ: đường gợn sóng màu lạ( màu trắng hoặc màu khói)
110: かじり:đường xước màu trắng
111: つぶし:bụi bẩn, đường nứt
112: ゴミ: rác bẩn
113: かぶり: bị trào nhựa, thường là ở khe giữa hàng インサート và レンズ
114: アワ: lỗ khí
115: 穴(あな) :cái lỗ
116: 油( あぶら) : dầu
117: ゲットミス: lỗi vết cắt
118: ゲット高い: (ゲットたかい): vết cắt cao
119: バリ: ba via, nhựa thừa
120: ヒケ: vết lõm
121: R-L混入( 混入): nhầm trái phải
122: 交替(こうたい) :thay ca, thay phiên
123: 重量(じゅうりょう) / 重さ(おもさ): cân nặng
124: 軽い(かるい): nhẹ
125: 重い(おもい) : nặng
126: 計る (はかる): sự cân hàng
127: 溶ける(とける): sự tan chảy
128: 調整(ちょうせい): sự điều chỉnh
129: サイクル: chu trình
130: スタート: khởi động
131 : ストップ/止める:( とめる): sự dừng
132: 捨てる(すてる): vứt đi
133: 触る(さわる): sờ , chạm
134: ボタン: nút ấn
135: 呼び出し: gọi/ triệu tập
136: 管理者(かんりしゃ) / リーダー: quản lí
137: 作業者(さぎょうしゃ): người làm
138: カウンター: bàn tính( dùng đề đếm hàng hỏng)
139: 手順書: bảng hướng dẫn, trình tự làm việc
140: 品番(ひんばん): mã số hàng
141: げんぴんひょう: phiếu ghi tên hàng
142: 数(かず): số lượng
143: 日付(ひづけ):ngày tháng
144: 成形者:(せいけいしゃ): người làm hàng
145: 検査者(けんさしゃ): người kiểm hàng
146: ノー検(ノーけん): hàng không qua kiểm
147: 前検(ぜんけん): hàng chưa kiểm
148: 見直し(みなおし): sự kiểm tra lại, nhìn lại
149: バフ: sự đánh bóng
150: 報告(ほうこく): báo cáo
151: 報告書(ほうこくしょ): bản kiểm điểm
152: 連絡(れんらく) :liên lạc
153: 相談(そうだん):bàn bạc
154: 指導(しどう): chỉ đạo
155: マット: miếng lót hàng bằng xốp
156: ダンプラ: miếng nhựa
157: ダンボール: bìa giấy, thùng giấy
158: 台車(だいしゃ):xe đẩy hàng
159: マック:đánh dấu
160: サンプル:hàng mẫu
161: チェック: check kiểm tra hàng
162: 点検( てんけん): kiểm tra
この記事へのコメント
コメントを書く

お名前:

メールアドレス:


ホームページアドレス:

コメント:

※ブログオーナーが承認したコメントのみ表示されます。

この記事へのトラックバックURL
https://fanblogs.jp/tb/7340250
※ブログオーナーが承認したトラックバックのみ表示されます。

この記事へのトラックバック
プロフィール
torichanさんの画像
torichan

・torichan♂
 日本人。茶碗蒸しが大好き。
 IT業界と法律業界を経験した器用貧乏。
・torichan♀
 ベトナム人。日本に来て5年。唐揚げが大好き。
 N1取得済み。通訳、翻訳業経験あり
プロフィール
検索
タグクラウド
カテゴリーアーカイブ
記事ランキング
×

この広告は30日以上新しい記事の更新がないブログに表示されております。