アフィリエイト広告を利用しています

広告

posted by fanblog

2018年02月11日

Từ vựng chuyên ngành cơ khí




Chuyên ngành cơ khí
生産管理の言葉についてまとめる
machine_herashibori_man.png


1 金型 かながた Khuôn
2 射出成型金型 しゃしゅつせいけいかながた Khuôn ép nhựa
3 成形品 せいけいひん Mặt hàng/ Sản phẩm khuôn đúc
4 形 かたち Hình dáng (sản phẩm)
5 形にする かたちにする Tạo hình sản phẩm
6 固定側 こうていがわ Phần khuôn cố định
7 動かない所 うごかないところ Phần khuôn cố định
8 可動側 かどうがわ Phần khuôn di động
9 動く所 うごくところ Phần khuôn di động
10 内側 うちわが Lòng khuôn
11 凸部 とつぶ Phần lồi ra
12 凹部 おうぶ Phần lõm vào
13 合わせる あわせる Lắp ghép với nhau
14 合わせ面 あわせめん Mặt phân khuôn, mặt lắp ghép
15 成型(する) せいけい(する) Định hình/ Tạo hình sản phẩm
16 成型機 せいけいき Máy tạo hình, máy ép
17 付ける つける Lắp vào, gắn vào
( ... khuôn vào máy tạo hình)
18 勾配 こうばい Độ dốc, độ nghiêng
19 開閉 かいへい Đóng mở khuôn
20 開く ひらく Mở (khuôn)
21 形態 けいたい Hình dạng, trạng thái
22 技法 ぎほう Kỹ thuật, phương pháp kỹ thuật
23 プラスチック Nhựa
24 材料 ざいりょう Nguyên liệu
25 流入 りゅうにゅう Đổ/ rót vào (... nhựa vào khuôn)
26 速度 そくど Tốc độ
27 流入速度 りゅうにゅうそくど Tốc độ rót vào (... dung dịch nhựa vào)
28 収縮(する) しゅうしゅく(する) Co lại, rút lại, thu lại
29 抱きつく だきつく Trạng thái nhựa bịn/ bám dần vào khuôn
30 位置出しにする いちだしにする Định vị, xác định vị trí
31 マイナスドライバー Tô vít 2 cạnh
32 プラスドライバー Tô vít 4 cạnh
33 ボックスドライバー Tô vít đầu chụp
34 バール xà beng, đòn bẩy
35 サンダー Máy mài
36 だがね Cái đục
37 ニッパ Kìm cắt
38 ペンチ Kìm điện
39 ラジオペンチ Kìm mỏ nhọn
40 ハンマ(ポンチ) Búa
41 てんけんハンマ 点検ハンマ Búa kiểm tra
42 リッチハンマ Búa nhựa
43 モンキハンマ Mỏ lết
44 スパナー Cờ lê
45 くみスパナー 組みスパナー Bộ cớ lê
46 コンパス Compa
47 しの Dụng cụ chỉnh tâm
48 ラジットレンチ Cái choòng đen
49 ポンチ Chấm dấu
50 ひらやすり 平やすり Rũa to hcn
51 さんかく 三角 3 góc
52 ぎゃくタップ 逆タップ Mũi khoan taro
53 タップハンドル Tay quay taro
54 ドリル khoan bê tông
55 ソケトレンチ Cái choòng
56 タッパ Taro ren
57 ジグソー Mắt cắt
58 ジェットタガネ Máy đánh xỉ
59 シャコ Ê to
60 スケール Thước dây
61 ぶんどき Thước đo độ
62 スコヤー Ke vuông
63 イヤーがん Súng bắn khí
64 ノギス Thước kẹp cơ khí
65 グリスポンプ Bơm dầu
66 かなきりバサミ Kéo cắt kim loại
67 ひずみ Cong, xước
68 ちょうこく 彫刻 Khắc
69 けんまき Máy mài đầu kim
70 せいみつ 精密 chính xác
71 はかる 計る đo
72 すんぽう 寸法 Kích thước
73 ノギス Thước cặp
74 ひらワッシャー 平ワッシャー Long đen
75 ねじ Vít
76 ボルト Bulông
77 ローレット Chốt khóa
78 ブレーカ Áptomát
79 トランス Máy biến áp
80 ヒューズ Cầu chì
81 リレ Role
82 ダクト Ống ren
83 サーマル Rơle nhiệt
84 ソケット Đế rơle
85 コネクタ Đầu nối
86 メーター Ampe kế
87 でんせん 電線ランプ Đèn báo nguồn
88 ていばん 底板 Mặt đáy
89 そくばん 即板 Mặt cạnh
90 てんばん 天板 Nóc
91 ナット Đai ốc
92 インシュロック Dây thit
93 ストリッパ Kìm rút dây
94 スプリング Vòng đệm
95 コンプレッサー Máy nén khí
96 リベック Súng bắn đinh
97 ボックスレンチ Dụng cụ tháo mũi khoan
98 ジグソー Cưa tay
99 ポンチ Vạch dấu
100 エアサンダー Máy mài
101 ピット Piston Pít-tông
102 でんきはんたごで 電気半田ごて Máy hàn điện
103 りょうぐちスパナー 両口スパナー Cờ lê 2 đầu
104 かなきりのこ Cưa cắt kim loaị
105 ダガネ Đột
106 やすり Dũa
107 ノギス Thước cặp
108 じょうばん Bàn móp
109 トースカン Bàn móp
110 Vブロック Khối V
111 ピッチゲージ Thước hình bánh răng
112 パイプカッター Dao cắt ống
113 パイプレンチ Kìm vặn ống nước
114 ワイヤブラシュー Bàn chải sắt
115 あぶらをさす 油をさす Bôi dầu vào
116 まんりき Mỏ cặp
117 かじゃ Dụng cụ tạo gờ
118 へら Dao bay
119 かんな Dụng cụ bào
120 りょうは 両刃のこ Dao 2 lưỡi
121 さげふり Quả dọi
122 すいじゅんき 水準器 máy đo mặt phẳng bằng nước
123 トーチランプ Đèn khò
124 スコップ Xẻng
125 はけ Chổi sơn
126 スプレーガン Bình phun
127 すいちょく 垂直 thẳng đứng, thẳng góc
128 すいへい 水平 cùng một mức, ngang
129 ちょっかく 直角 góc vuông
130 へいこう 平行 song song
131 てん 点 điểm
132 ちょくせん 直線 đường thẳng
133 たいかくせん 対角線 đường chéo góc
134 きょくせん 曲線 đường cong, đường gấp khúc
135 めん 面 mặt
136 へいめん 平面 mặt phẳng
137 しかくけい 四角形 hình tứ giác
138 せいほうけい 正方形 hình vuông
139 ちょうほうけい 長方形 hình chữ nhật
140 ひしがた ひし形 hình thoi
141 だいけい 台形 hình thang
142 たかくけい 多角形 hình đa giác
143 さんかくけい 三角形 hình tam giác
144 えん 円 hình tròn
145 だえん 楕円 hình bầu dục
146 おうぎがた 扇形 hình cái quạt
147 かくちゅう 角柱 hình lăng trụ
148 えんとう 円筒 hình trụ
149 えんちゅう 円柱 hình trụ tròn
150 えんすい 円錐 hình nón
151 りったい 立体 hình khối
152 りっぽうたい 立方体 khối vuông, khối lập phương
153 きゅう 球 hình tròn, hình cầu
154 たいしょう 対称 đối xứng
155 かくど 角度 gốc độ
この記事へのコメント
コメントを書く

お名前:

メールアドレス:


ホームページアドレス:

コメント:

※ブログオーナーが承認したコメントのみ表示されます。

この記事へのトラックバックURL
https://fanblogs.jp/tb/7303640
※ブログオーナーが承認したトラックバックのみ表示されます。

この記事へのトラックバック
プロフィール
torichanさんの画像
torichan

・torichan♂
 日本人。茶碗蒸しが大好き。
 IT業界と法律業界を経験した器用貧乏。
・torichan♀
 ベトナム人。日本に来て5年。唐揚げが大好き。
 N1取得済み。通訳、翻訳業経験あり
プロフィール
検索
タグクラウド
カテゴリーアーカイブ
記事ランキング
×

この広告は30日以上新しい記事の更新がないブログに表示されております。